Trong các loại dây điện, Dây cáp điện Cadisun hiện là loại dây cáp đang rất được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên thị trường. Dây cáp điện Cadisun có công dụng chính là truyền tải điện năng hoặc tín hiệu điều khiển với nguồn điện cao và kết nối các thiết bị điện công nghiệp hoặc dân dụng. Vậy bảng giá cáp điện cadisun 2022 ra sao? Hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu ngay nhé.
Kết cấu của dây cáp điện Cadisun
Dây cáp điện Cadisun thường bao gồm những bộ phận chính như:
- Ruột dẫn điện được làm bằng đồng Cu
- Một lớp bọc cách điện PVC
- Lớp độn PP
- Cuối cùng là vỏ bọc PVC bên ngoài
Dây cáp điện Cadisun hiện là loại dây cáp đang rất được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên thị trường
Bảng giá cáp điện Cadisun 2022
Dưới đây sẽ là bảng giá cáp điện Cadisun 2022 chi tiết:
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×10: 42857
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×16 : 65339
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×25 : 101249
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×35 : 139736
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×50: 191082
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×70 : 272320
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×95 : 377972
-
Giá cáp treo một lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×16: 68115
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×25: 104331
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×35: 143274
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×50: 194665
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×70: 276831
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×95: 382662
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×120: 480420
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×150: 596492
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×185: 741940
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×240: 975480
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×300: 1218426
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×400: 1578026
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×500: 1996549
-
Giá cáp treo 2 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×1.5: 19734
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×2.5: 28926
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×4: 43266
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×6: 61811
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×10: 94688
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×16: 143175
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×25: 219498
-
Giá cáp treo 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×1.5: 29061
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×2.5: 41879
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×4: 63084
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×6: 88554
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×10: 137969
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×16: 208262
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×25: 321946
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×35: 439443
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×50: 596826
-
Giá cáp treo 4 lõi bọc XLPE/PVC, trung tính
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+1×1.5: 49644
Nếu đang cần tìm kiếm một đơn vị cung cấp sản phẩm dây cáp điện Cadisun uy tín, chất lượng trên thị trường, hãy đến với Dây cáp điện Nhật Hoàng để có được những trải nghiệm mua sắm và sử dụng sản phẩm hoàn hảo. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hãy liên hệ trực tiếp với Dây Cáp Điện Nhật Hoàng để được tư vấn và hỗ trợ.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về bảng giá cáp điện Cadisun 2022. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
- Có thể bạn quan tâm:
- Mẹo chọn cửa cổng CNC phù hợp với mọi kiến trúc công trình
lilistyle=”text-align: justify;;”>Thời gian dán phim cách nhiệt ô tô, nhà kính